Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2005 Bảng xếp hạngXếp hạng chung cuộc V-League 2005 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm | Khác |
1 | Gạch Đồng Tâm Long An | 22 | 12 | 6 | 4 | 43-25 | 42 | Vòng bảng AFC Champions League 2006 |
2 | Đà Nẵng | 22 | 10 | 8 | 4 | 33-19 | 38 | Vòng bảng AFC Champions League 2006 |
3 | Bình Dương | 22 | 11 | 5 | 6 | 40-32 | 38 | |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 22 | 9 | 5 | 8 | 30-24 | 32 | |
5 | Sông Lam Nghệ An | 22 | 8 | 7 | 7 | 33-28 | 31 | |
6 | Sông Đà-Nam Định | 22 | 7 | 7 | 8 | 27-31 | 28 | |
7 | Misustar Hải Phòng | 22 | 6 | 9 | 7 | 31-34 | 27 | |
8 | Thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn | 22 | 6 | 9 | 7 | 25-29 | 27 | |
9 | Hoà Phát Hà Nội | 22 | 6 | 7 | 9 | 24-29 | 25 | |
10 | Bình Định | 22 | 5 | 10 | 7 | 17-21 | 25 | |
11 | LG.HN.ACB | 22 | 5 | 9 | 8 | 18-27 | 24 | Đá play-off |
12 | Đồng Tháp | 22 | 3 | 6 | 13 | 18-40 | 15 | Xuống hạng V-League 2 năm 2006 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2005 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2005 http://www.rsssf.com/tablesv/vietcuphist.html http://www.vnleague.com http://www.vnleague.com/ http://www.flashscore.pl/pilka-nozna/wietnam/v-lea... http://vff.org.vn/vo-dich-quoc-gia-490 http://vietnamnet.vn/tinnoibat/2005/08/478493/ http://thethao.vietnamnet.vn/lichsu/vlegue/2006/01...